0936 656 929

Các loại lãi suất thẻ tín dụng: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Đặt câu hỏi: Các loại lãi suất thẻ tín dụng là gì?

Khi bạn sở hữu một thẻ tín dụng, việc hiểu và quản lý các loại lãi suất liên quan là rất quan trọng. Vì vậy, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về các loại lãi suất thẻ tín dụng phổ biến nhất và tác động của chúng đến tài chính cá nhân của chúng ta.

Lãi suất mua hàng

Lãi suất mua hàng là mức phụ phí mà ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ tính cho bạn khi bạn sử dụng thẻ để mua sắm hoặc thanh toán hàng hóa và dịch vụ. Đây là loại lãi suất phổ biến nhất liên quan đến thẻ tín dụng. Khi bạn không thanh toán số tiền mua sắm trong khoảng thời gian cụ thể, lãi suất mua hàng được áp dụng.

Lãi suất thẻ tín dụng. Cách tính lãi và Bí quyết dùng miễn lãi 2023
Lãi suất thẻ tín dụng. Cách tính lãi và Bí quyết dùng miễn lãi 2023

Trong ví dụ sau, hãy tưởng tượng bạn đã mua một đôi giày trị giá 1.000.000 đồng bằng thẻ tín dụng của bạn và không thanh toán số tiền này trước hạn. Nếu lãi suất mua hàng là 20% mỗi năm, bạn sẽ phải trả thêm 200.000 đồng (1.000.000 x 20%) cho ngân hàng.

Lãi suất rút tiền mặt

Lãi suất rút tiền mặt là khoản phí mà bạn phải trả khi sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt từ cây ATM hoặc bất kỳ điểm giao dịch nào khác. Thông thường, lãi suất rút tiền mặt cao hơn lãi suất mua hàng và việc rút tiền mặt sẽ có một khoản phụ phí cố định hoặc phần trăm trên số tiền rút.

Ví dụ, nếu lãi suất rút tiền mặt là 25% mỗi năm và bạn rút 2.000.000 đồng từ cây ATM, bạn sẽ phải trả thêm 500.000 đồng (2.000.000 x 25%) cho ngân hàng. Điều quan trọng là chỉ nên rút tiền mặt khi thật sự cần thiết vì chi phí liên quan có thể rất cao.

Lãi suất chuyển đổi ngoại tệ

Khi bạn sử dụng thẻ tín dụng của mình để thanh toán ở nước ngoài hoặc trong một loại tiền tệ khác, ngân hàng có thể áp dụng lãi suất chuyển đổi ngoại tệ. Lãi suất này được tính toán dựa trên tỷ giá hối đoái và có thể là một phần trăm cố định hoặc phí cố định cho mỗi giao dịch.

Ví dụ, giả sử bạn đi du lịch và sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hóa đơn nhà hàng trị giá 1.000 USD. Nếu tỷ giá chuyển đổi là 23.000 đồng/USD và lãi suất chuyển đổi ngoại tệ là 22%, bạn sẽ phải trả thêm 20.000 đồng (1.000 USD x 23.000 x 2%) cho ngân hàng.

Lãi suất trễ hạn

Lãi suất trễ hạn là khoản phí mà bạn phải trả khi không thanh toán số tiền tối thiểu đề ra trong hóa đơn thẻ tín dụng trước hạn. Thường thì mỗi thẻ tín dụng sẽ yêu cầu bạn thanh toán ít nhất một số tiền tối thiểu hàng tháng. Nếu bạn không đáp ứng được yêu cầu này, lãi suất trễ hạn sẽ được tính vào tổng số tiền nợ của bạn.

Ví dụ, giả sử thẻ tín dụng yêu cầu bạn phải thanh toán ít nhất 500.000 đồng hàng tháng và bạn chỉ thanh toán 300.000 đồng. Nếu lãi suất trễ hạn là 15% mỗi năm, số tiền lãi suất trễ hạn sẽ là 25.000 đồng (500.000 – 300.000) x 15%.

Lãi suất qua hạn

Lãi suất qua hạn là loại lãi suất áp dụng khi bạn không thanh toán toàn bộ số tiền nợ trong hóa đơn thẻ tín dụng trước hạn. Đây là loại lãi suất cao nhất mà ngân hàng áp dụng và thường được tính theo tỷ lệ phần trăm hàng tháng.

Ví dụ, nếu bạn có một hóa đơn thẻ tín dụng trị giá 5.000.000 đồng và chỉ thanh toán 3.000.000 đồng trước hạn, số tiền còn lại 2.000.000 đồng sẽ chịu lãi suất qua hạn. Nếu lãi suất qua hạn là 20% hàng tháng, bạn sẽ phải trả thêm 400.000 đồng (2.000.000 x 20%) vào tháng sau.

Tổng kết

Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại lãi suất thẻ tín dụng và tác động của chúng đến tài chính cá nhân của bạn. Quan trọng nhất là bạn cần luôn cẩn trọng trong việc sử dụng thẻ tín dụng và cố gắng thanh toán đúng hạn để tránh mất phí lãi suất không cần thiết.

Hãy luôn kiểm tra và so sánh các điều khoản và điều kiện của thẻ tín dụng trước khi sử dụng để đảm bảo bạn có thông tin đầy đủ và phù hợp với tình huống cá nhân của mình. Chỉ sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh và có kế hoạch trả nợ để đảm bảo tài chính của bạn luôn được ổn định

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.